Từ "hào kiệt" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những người có tài năng và chí khí vượt trội hơn người bình thường. Từ này thường gắn liền với những bậc anh hùng, những người có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh của đất nước trong những thời kỳ thịnh vượng cũng như suy thoái.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong lịch sử dân tộc, có rất nhiều hào kiệt đã đứng lên chống giặc ngoại xâm."
"Lê Lợi là một trong những hào kiệt vĩ đại của dân tộc Việt Nam."
"Những hào kiệt thời kỳ kháng chiến đã để lại cho thế hệ sau những bài học quý giá về lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết."
"Mỗi thời đại đều sản sinh ra những hào kiệt, những người sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cao đẹp."
Phân biệt các biến thể:
Hào kiệt có thể được dùng để chỉ cả nam và nữ, nhưng thường được dùng nhiều hơn cho nam giới trong các ngữ cảnh lịch sử.
Hào phóng (khác nghĩa): Là tính cách rộng rãi, không keo kiệt, không tính toán.
Kiệt xuất (tương đồng): Cũng chỉ những người có tài năng vượt trội, nhưng không nhất thiết phải có chí khí như "hào kiệt".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Anh hùng: Người có hành động dũng cảm, có công lớn.
Người tài: Người có năng lực và khả năng đặc biệt.
Vĩ nhân: Người có tầm ảnh hưởng lớn, thường là những người đã có đóng góp đáng kể cho xã hội hoặc lịch sử.
Nghĩa khác:
"Hào kiệt" không có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng để chỉ những người có tài năng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao, hay khoa học.
Kết luận:
Từ "hào kiệt" mang trong mình giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc, thường được sử dụng để tôn vinh những người có công lớn.